Báo giá sắt tấm giá rẻ tại tphcm
Báo giá sắt tấm giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất tại khu vực Thành Phố Hồ Chí Minh và các khu vực toàn quốc. Steelvina tự hào là nhà sản xuất và cung cấp sắt thép tấm lớn nhất tại khu vực miền nam Việt Nam.
Thép tấm là gì ?
Thép tấm là một loại sắt thép có đặc điểm hình dạng tấm và được sản xuất trên dây chuyền máy móc hiện đại theo các tiêu chuẩn các nước phát triển nhất đến từ Châu Âu.

Thép tấm có hình dạng như thế nào ?
Sắt thép tấm ngày nay được sử dụng rất nhiều và phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, xây dựng cầu đường, công trình thủy và ngoài ra còn là vật liệu sử dụng trong các bộ phân máy móc sản xuất, cơ khí chế tạo linh kiện, sản phẩm khác,…

Thép tấm sử dụng thông dụng bao gồm những loại nào ?
Được chia thành 3 loại thép tấm thông dụng nhất bao gồm thép tấm trơn và thép tấm gân chống trượt.
- Thép tấm đen
- Thép tấm mạ kẽm điện phân
- Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng.
Ngoài cung cấp các sản phẩm sắt thép tấm thì Steelvina còn nhận gia công cắt, đục lỗ, chấn, dập thép tấm theo yêu cầu giá rẻ tốt nhất thị trường tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Báo giá sắt tấm giá rẻ mới nhất hôm nay tại tphcm.
Xin gửi đến quý vị khách hàng tham khảo bảng báo giá sắt tấm cập nhật mới nhất hôm nay:
BẢNG BÁO GIÁ SẮT TẤM SS400 | ||
QUY CÁCH | KG/TẤM | GIÁ/KG |
Thép tấm 1500x6000x3mm | 211.95 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x4mm | 282.6 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x5mm | 353.25 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x6mm | 423.9 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x6mm | 565.2 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x8mm | 565.2 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x8mm | 753.6 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x10mm | 706.5 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x10mm | 942 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x12mm | 847.8 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x12mm | 1,130 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x12mm | 2,260 | 12.000 |
Thép tấm 1500x6000x14mm | 989.1 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x14mm | 1,138 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x14mm | 2,637 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x16mm | 1,507 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x16mm | 3,014 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x18mm | 1,695 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x18mm | 3,391 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x20mm | 1,884 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x20mm | 3,768 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x22mm | 2,072 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x22mm | 4,144 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x25mm | 2,355 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x25mm | 4,710 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x26mm | 4,898 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x28mm | 2,637 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x30mm | 2,826 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x30mm | 5,652 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x40mm | 3,768 | 12.000 |
Thép tấm 2000x12000x40mm | 7,536 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x45mm | 4,239 | 12.000 |
Thép tấm 2000x6000x50mm | 4,710 | 12.000 |
Bảng báo giá sắt tấm đen SS400
Chú ý :
- Bảng báo giá sắt thép tấm trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
- Cam kết các sản phẩm sắt thép tấm đầy đủ các xuất xứ, chứng nhân chất lượng.
- Cam kết tất cả các sản phẩm sắt thép mới 100% chưa qua sử dụng.
- Thanh toán linh hoạt có thể chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Nhận đổi trả và hoàn tiền 100% đối với những sản phẩm chưa đạt chất lương ban đầu.
- Hổ trợ các chính sách ưu đãi và giao hàng tận nơi đối với khu vực nội thành.
- Bảng báo giá trên có thể thay đổi do thị trường sắt thép tấm biến động, quý vị khách hàng hãy liên hệ đến phòng kinh doanh của công ty để được tư vấn hổ trợ tốt nhất 24/7 :
0912.891.479 – 09.777.86.902

Sản phẩm thép tấm SS400
Bảng báo giá thép tấm mạ kẽm điện phân SS400 :
BẢNG BÁO GIÁ SẮT TẤM MẠ KẼM SS400 | ||
QUY CÁCH | KG/TẤM | GIÁ/KG |
Thép tấm 1500x6000x3mm | 211.95 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x4mm | 282.6 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x5mm | 353.25 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x6mm | 423.9 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x6mm | 565.2 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x8mm | 565.2 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x8mm | 753.6 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x10mm | 706.5 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x10mm | 942 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x12mm | 847.8 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x12mm | 1,130 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x12mm | 2,260 | 15.000 |
Thép tấm 1500x6000x14mm | 989.1 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x14mm | 1,138 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x14mm | 2,637 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x16mm | 1,507 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x16mm | 3,014 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x18mm | 1,695 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x18mm | 3,391 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x20mm | 1,884 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x20mm | 3,768 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x22mm | 2,072 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x22mm | 4,144 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x25mm | 2,355 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x25mm | 4,710 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x26mm | 4,898 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x28mm | 2,637 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x30mm | 2,826 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x30mm | 5,652 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x40mm | 3,768 | 15.000 |
Thép tấm 2000x12000x40mm | 7,536 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x45mm | 4,239 | 15.000 |
Thép tấm 2000x6000x50mm | 4,710 | 15.000 |
Bảng báo giá sắt tấm mạ kẽm nhúng nóng SS400
BẢNG BÁO GIÁ SẮT TẤM MẠ KẼM NHŨNG NÓNG SS400 | ||
QUY CÁCH | KG/TẤM | GIÁ/KG |
Thép tấm 1500x6000x3mm | 211.95 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x4mm | 282.6 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x5mm | 353.25 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x6mm | 423.9 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x6mm | 565.2 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x8mm | 565.2 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x8mm | 753.6 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x10mm | 706.5 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x10mm | 942 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x12mm | 847.8 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x12mm | 1,130 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x12mm | 2,260 | 18.000 |
Thép tấm 1500x6000x14mm | 989.1 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x14mm | 1,138 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x14mm | 2,637 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x16mm | 1,507 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x16mm | 3,014 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x18mm | 1,695 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x18mm | 3,391 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x20mm | 1,884 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x20mm | 3,768 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x22mm | 2,072 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x22mm | 4,144 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x25mm | 2,355 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x25mm | 4,710 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x26mm | 4,898 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x28mm | 2,637 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x30mm | 2,826 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x30mm | 5,652 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x40mm | 3,768 | 18.000 |
Thép tấm 2000x12000x40mm | 7,536 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x45mm | 4,239 | 18.000 |
Thép tấm 2000x6000x50mm | 4,710 | 18.000 |
Các đặc điểm của sắt thép tấm
Theo tiêu chuẩn sắt thép tấm Việt Nam TCVN 10351 : 2014 – ISO 7452 : 2013
Quy định đối với chiều dày cho phép : 3mm ≤ t ≤ 400mm

Tìm hiểu về các dung sai cho phép của sắt thép tấm
– Dung sai chiều rộng của sắt thép tấm :
DUNG SAI DANH ĐỊNH (t) |
DUNG SAI | |
DƯỚI | TRÊN | |
t | 0 | 20 |
40≤ t | 0 | 25 |
40≤ t ≤400 | 0 | 30 |
– Dung sai về chiều dài của sắt thép tấm:
DUNG SAI DANH ĐỊNH (L) |
DUNG SAI | |
DƯỚI | TRÊN | |
L | 0 | 20 |
600≤ L | 0 | 30 |
4000≤ L | 0 | 40 |
6000≤ L | 0 | 50 |
8000≤ L | 0 | 60 |
10000≤ L | 0 | 75 |
15000≤ L | 0 | 100 |
Dung sai của sắt tấm có chiều dày danh định >20.000mm phải được thỏa thuận trước và sau khi lên đơn đặt hàng.

Báo giá sắt tấm giá rẻ uy tín chất lượng tại Steelvina
Tiêu chuẩn sắt thép tấm này được áp dụng cho sắt tấm kết cấu cán nóng không sử dụng các nguyên tố hợp kim với các mác, cấp thép theo các quy định ngoài tiêu chuẩn.
Các yêu cầu về cơ tính được áp dụng trong các điều kiện giao hàng và sản phẩm được dùng cho các kết cấu được lắp ghép bu lông, kết cấu hàn hoặc đinh tán.
Sản phẩm sắt thép tấm này được cán trên máy cán băng rộng chứ không phải trên máy cán tấm dày.
Sản phẩm này thường được sản xuất ở dạng cuộn và tấm.
– Chú ý :
- Thép tấm cán nóng có chiều dày nhỏ hơn 3mm được gọi là thép la và lớn hơn 3mm được gọi là thép tấm.
- Thép tấm có bề rộng nhỏ hơm 600mm được cắt ra từ thép tấm rộng cũng được xem là thép tấm

Thép la mạ kẽm giá rẻ
Tiêu chuẩn trên không áp dụng dùng cho các vật liệu sản xuất nồi hơi hoặc bình chịu áp lực lớn,…Và các sản phẩm cán nguội hoặc thép chịu sự biến đổi của thời tiết có khả năng chống ăn mòn cao.
Liên hệ ngay để được báo giá sắt tấm tốt nhất.
Mọi thắc mắc xin mời quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh của Steelvina qua số máy :
09.777.86.902 – 0912.891.479

5 bước mua hàng sắt tấm tại công ty Steelvina nhanh chóng tiện lợi
- Bước 1 : Tiếp nhận những như cầu sản phẩm, dịch vụ của quý vị khách hàng
- Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bảng báo giá sắt tấm cho quý vị khách hàng.
- Bước 3 : Thống nhất giá cả, thời gian địa điểm giao nhận hàng hóa.
- Bước 4 : Chốt đơn hàng và tiến hành thanh toán cọc.
- Bước 5 : Giao hàng và thanh toán.

Báo giá sắt thép tấm mạ kẽm tốt nhất miền nam
Steelvina hở trợ chi phí vận chuyển tận nơi đối với các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chí Minh như :
Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè và toàn bộ khu vưc lân cận.

Liên hệ ngay để nhận báo giá sắt tấm
Tự hào là nhà sản xuất và cung cấp phủ sóng đến mọi miền đất nước trên toàn quốc với 127 chi nhánh mang thương hiệu sắt thép Steelvina trải dài các tỉnh thành từ nam ra bắc :
Thành Phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Tây Ninh, Ninh Hòa, Ninh Thuận, Khánh Hòa, Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long, An Giang, Kiên Giang,
Cần Thơ, Cà Mau, Sóc Trăng, Trà Vinh, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Gia Lai, Đắk Lak, Đak Nông, Lâm Đồng, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Thanh Hóa, Vĩnh Phúc, Lào Cai, Hà Nội,…Và một số quận huyện khác.

Nhận gia công cắt, đục lỗ, chấn, dập sắt tấm.
Ngoài sản xuất và phân phối sắt thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm, thép tấm trơn, thép tấm gân chống trượt,..Steelvina còn cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép sau :
- Thép hình V I H U, thép ray, thép ống, thép hộp, thép tròn trơn, thép đặc chủng, thép la, thép lưới b40, sắt thép xây dựng,…
- Ngoài ra chúng tôi nhận gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các loại sản phẩm sắt thép giá tốt nhất trên thị trường tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Mọi thắc mắc xin mời quý vị khách hàng liên hệ đến văn phòng kinh doanh của Steelvina qua số máy :
09.777.86.902 – 0912.891.479
UY TÍN LÀ CẢ MỘT SỰ NGHIỆP