Báo giá thép V nhúng kẽm
Báo giá thép V nhúng kẽm nóng và thép V mạ kẽm điện phân V30 V40 V50 V60 V65 V70 V75 V80 V90 V100 giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất trên thị trường miền nam Việt Nam.
Công ty ASEAN STEEL xin gửi đến quý vị khách hàng bảng báo giá thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng mới nhất từ các nhà máy thép Miền Nam, Vinaone, An Khánh, Tổ hợp,… Sản phẩm chính hãng có CO/CQ đầy đủ từ nhà máy đặc biệt là đầy đủ các quý cách trọng lượng kích thước – giá thành cạnh tranh tốt nhất trên thị trường miền nam và các tỉnh thành lân cận toàn quốc.
Như thế nào là thép hình V mạ kẽm ?
Để tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường giúp thép hình V không bị gỉ sét theo thời gian, chúng ta phủ thêm một lớp kẽm bên ngoài bề mặt sản phẩm bằng 2 cách :
– PHƯƠNG PHÁP MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN
– PHƯƠNG PHÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Thép hình V mạ kẽm là gì ?
1. Thép hình V mạ kẽm điện phân là gì ?
Thép V mạ kẽm điện phân là sản phẩm thép hình V đen sau đó được phủ lên bề mặt một lớp kẽm bám mỏng khoảng 20 đến 30 micron nên hàng thép V mạ kẽm điện phân có bề mặt sáng bóng rất đẹp.

Thép hình V50x50x5mmx6m nhà bè sau khi gia công mạ kẽm điện phân tại kho ASEAN STEEL
Ưu điểm :
– Giá thành rẻ nên được sử dụng thông dụng phổ biến trên thị trường.
– Không bị ảnh hưởng bỡi các yếu tố như nhiệt độ làm cho sản phẩm bị cong vênh
Nhược điểm :
– Đối với lớp mạ kẽm chỉ bám lên bề mặt bên ngoài của sản phẩm
– Độ bền lớp mạ kẽm chỉ bám khoảng 2 năm nếu để môi trường ngoài trời.
2.Thép hình V nhúng kẽm nóng
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng cũng như sản phẩm mạ kẽm điện phân nhưng phương thép nhúng kẽm ta cho thép hình V đen vào trong bể kẽm nóng với nhiệt độ khoảng 470 độ C cho đến khi sản phẩm đạt độ bám kẽm đạt yêu cầu thì lấy thép V ra khỏi bể nhúng.

Địa chỉ công ty gia công sắt thép hình V30 V40 V50 V60 V70 V80 V90 V100 nhúng kẽm nóng tphcm
Ưu điểm :
– Đối với những sản phẩm có hình dạng ống hoặc hộp rỗng phương pháp nhúng kẽm sẽ bám kẽm toàn bộ bề mặt sản phẩm cả trong lẫn bên ngoài.
– Độ dày lớp kẽm bám trên bề mặt sản phẩm trung bình từ 70 đến 100 micron
– Tuổi thọ sản phẩm nhúng kẽm khoảng 10 đến 20 năm đối với nhiệt độ ngoài trời
– Thông thường sản phẩm thép V nhúng kẽm đa số sẽ được ứng dụng làm các sản phẩm để ngoài trời như : công trình đường dây điện, dự án công trình gần biển, nước mưa, công trình cầu cảng,….

Sản phẩm thép hình V65x65x6lyx6m gia công mạ kẽm nhúng nóng tại tphcm
Nhược điểm :
– Sản phẩm có tuổi thọ cao hơn mạ điên phân nên giá thành cao hơn so với các phương pháp khác.
– Bề mặt sản phẩm không sáng bóng đẹp như thép V mạ kẽm điện phân.
Tại sao phải sử dụng sắt thép hình V mạ kẽm điện phân - nhúng kẽm nóng ????
– Sắt thép hình V mạ kẽm có các đặc tính như đặc chắc, chịu lực tốt và chịu được độ chấn động mạnh.
– Khả năng chống các yếu tố gây hại từ môi trường và các tác nhân khác như axit, nhiệt độ, hóa chất, ảnh hưởng thời tiết, tuổi thọ dài lâu hơn so với sản phẩm hàng đen.
– Vậy nên sản phẩm thép hình V mạ kẽm được ứng dụng rất nhiều trong các dự án công trình làm nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khi và ngành khí đốt.

Bảng báo giá thép hình V V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 mạ kẽm giá tốt nhất tại tphcm
Ứng dụng của thép hình V gia công mạ kẽm :
– Thép V nhúng kẽm và thép V mạ kẽm được sử dụng phổ biến và thông dụng trong hầu hết các dự án công trình xây dựng cao ốc, dân dụng, công trình giao thông, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, thắp ăng ten, cột điện cao thế và các loại hàng gia dụng khác.
Ngoài ra sắt thép hình V mạ kẽm được sử dụng linh phụ kiện đế sản xuất máy móc công nghiệp và nông nghiệp trong nước và ngoài nước.
Quy cách kích thước và trọng lượng sắt thép thép hình V mạ kẽm
Sắt thép hình V mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, cùng với bề mặt nhẵn mịn, thép V mạ kẽm và nhúng kẽm là sự chọn lựa hàng đầu đối với người tiêu dùng đảm bảo chất lượng cao theo các tiêu chuẩn chất lượng : JISG3302 – Nhật Bản, ASTM A653/A653M – Hoa Kỳ, AS 1397 – Úc, EN 10346 – Châu Âu.

Sắt thép hình V trước và sau khi gia công mạ kẽm giá tốt nhất tại ASEAN STEEL
Những quy cách kích thước thép hình V mạ kẽm được sử dụng thông dụng phổ biến :
– Thép hình V 25×25 mạ kẽm
– Thép hình V 30×30 mạ kẽm
– Thép hình V40x40 mạ kẽm
– Thép hình V50x50 mạ kẽm
– Thép hình V60x60 mạ kẽm
– Thép hình V 63×63 mạ kẽm
– Thép hình V 65×65 mạ kẽm
– Thép hình V 70×70 mạ kẽm
– Thép hình V75x75 mạ kẽm
– Thép hình V 80×80 mạ kẽm
– Thép hình V 90×90 mạ kẽm
– Thép hình V 100×100 mạ kẽm
– Thép hình V120x120 mạ kẽm
– Thép hình V150x150 mạ kẽm
– Thép hình V200x200 mạ kẽm
THAM KHẢO : BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH V
Bảng báo giá thép hình V gia công mạ kẽm và nhúng kẽm nóng mới nhất hôm nay :
Sắt thép hình V mạ kẽm chúng tôi gửi đến quý vị khách hàng dưới đây gồm các loại thép V Nhà Bè, An Khánh, Tổ Hợp, Vinaone,…
Tiêu chuẩn : TCVN
– Xuất xứ : Trong và ngoài nước
– Chiều dài : 6m ( Ngoài ra có thể đặt theo yêu cầu )
Bảng báo giá thép hình V nhà bè mạ kẽm
Nếu quý vị khách hàng quan tấm đến sản phẩm xin vui lòng liên hệ đến văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.900.713 – 0947.900.713
Phòng Kinh Doanh
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ MẠ KẼM ASEAN STEEL | ||||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ/KG (Vnđ/Kg) | GIÁ MẠ KẼM (Vnđ/Kg) | GIÁ NHÚNG KẼM (Vnđ/Kg) |
Thép V25x25x3lyx6m | 5.57 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V30x30x3lyx6m | 6.98 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V40x40x3lyx6m | 10.2 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V40x40x4lyx6m | 13.21 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V40x40x5lyx6m | 17.88 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V50x50x3lyx6m | 13.19 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V50x50x4lyx6m | 17.10 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V50x50x5lyx6m Đỏ | 20.87 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V50x50x5lyx6m Đen | 21.96 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V50x50x6lyx6m | 26.67 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V60x60x5lyx6m | 26.14 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V60x60x6lyx6m | 30.69 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V63x63x4lyx6m | 23.60 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V63x63x5lyx6m | 27.87 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V63x63x6lyx6m | 32.81 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V65x65x5lyx6m | 27.81 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V65x65x6lyx6m | 34.56 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V70x70x6lyx6m | 36.79 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V70x70x7lyx6m | 42.22 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39.49 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52.50 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V75x75x9lyx6m | 60.19 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V100x100x10lyx6m | 90 | 15000 | 18000 | 21000 |
Thép V100x100x10lyx12m | 180 | 15000 | 18000 | 21000 |
Bảng quy cách kích thước trọng lượng - báo giá thép hình V nhà bè mới nhất hôm nay
Chú ý :
– Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm trên đã bao gồm chi phí VAT 10%
– Hàng đúng đủ đều quy cách kích thước và độ dày
– Bán đúng giá qua cân hoặc barem
– Sản phẩm có sẳn trong kho giao hàng ngay
– Thanh toán linh hoạt : Chuyển khoản hoặc tiền mặt
– Hổ trợ giao hàng tại chân công trình
– Giấy tờ chứng chỉ chất lượng và nguồn góc đầy đủ CO, CQ từ nhà máy
– Dung sai sản phẩm do nhà máy quy định : +-5%.

Địa chỉ mua sắt thép hình V mạ kẽm - nhúng kẽm nóng giá rẻ tại tphcm
2. Bảng báo giá thép hình V An Khánh mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MẠ KẼM ASEAN STEEL | ||||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG Kg/cây | Giá/kg Vnđ/kg | GIÁ MẠ KẼM Vnđ/kg | GIÁ NHÚNG KẼM Vnđ/kg |
Thép hình V63x63x5ly | 28 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V63x63x6ly | 33 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V70x70x5ly | 31 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V70x70x6ly | 38 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V70x70x7ly | 44 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V75x75x5ly | 33 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V75x75x6ly | 39 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V75x75x7ly | 47.5 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V75x75x8ly | 52 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V80x80x6ly | 44 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V80x80x7ly | 48 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V80x80x8ly | 57 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V90x90x6ly | 47 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V90x90x7ly | 55 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V90x90x8ly | 64 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V90x90x9ly | 70 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V100x100x7ly | 63 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V100x100x8ly | 70.5 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V100x100x9ly | 80 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V100x100x10ly | 85 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V120x120x8ly | 172 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V120x120x10ly | 210 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V120x120x12ly | 250 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V130x130x10ly | 230 | 14500 | 17500 | 20500 |
Thép hình V130x130x12ly | 270 | 14500 | 17500 | 20500 |
3. Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm VINAONE
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V VINAONE MẠ KẼM ASEAN STEEL | ||||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG Kg/cây | Giá/kg Vnđ/kg | GIÁ MẠ KẼM Vnđ/kg | GIÁ NHÚNG KẼM Vnđ/kg |
Thép hình V63x63x5ly | 28 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V63x63x6ly | 33 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V70x70x5ly | 31 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V70x70x6ly | 38 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V70x70x7ly | 44 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V75x75x5ly | 33 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V75x75x6ly | 39 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V75x75x7ly | 47.5 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V75x75x8ly | 52 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V80x80x6ly | 44 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V80x80x7ly | 48 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V80x80x8ly | 57 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V90x90x6ly | 47 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V90x90x7ly | 55 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V90x90x8ly | 64 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V90x90x9ly | 70 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V100x100x7ly | 63 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V100x100x8ly | 70.5 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V100x100x9ly | 80 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V100x100x10ly | 85 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V120x120x8ly | 172 | 14500 | 17000 | 20000 |
Thép hình V120x120x10ly | 210 | 14500 | 17000 | 20000 |
Thép hình V120x120x12ly | 250 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V130x130x10ly | 230 | 14000 | 17000 | 20000 |
Thép hình V130x130x12ly | 270 | 14500 | 17000 | 20000 |
4. Bảng báo giá thép hình V tổ hợp mạ kẽm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V MẠ KẼM TỔ HỢP ASEAN STEEL | ||||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP ĐEN Vnđ/Kg | GIÁ MẠ KẼM Vnđ/kg | GIÁ NHÚNG KẼM Vnđ/kg |
Thép V30x30x2lyx6m | 5 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V30x30x3lyx6m | 5.5 – 7.5 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V40x40x2lyx6m | 7 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 7.5 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 7.8 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V40x40x3lyx6m | 8-9 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V40x40x4lyx6m | 10 -13 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V50x50x2.5lyx6m | 11-12 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V50x50x3lyx6m | 13 – 15 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V50x50x4lyx6m | 15 -18 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V50x50x5lyx6m | 19 – 21 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V50x50x6lyx6m | 22 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V150x150x10lyx12m | 274 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V150x150x12lyx12m | 327 | 13500 | 165000 | 19500 |
Thép V150x150x15lyx12m | 403 | 13500 | 165000 | 19500 |
Liên hệ ngay để nhận bảng báo giá thép hình V mạ kẽm ngay hôm nay
Nếu quý vị khách hàng quan tâm đến sản phẩm thép hình V mạ kẽm nhúng kẽm nóng của công ty ASEAN STEEL xin liên hệ đến văn phòng kinh doanh để được hổ trợ tư vấn tốt nhất qua số máy :
0941.900.713 – 0947.900.713
Phòng Kinh Doanh
Quy trình 5 bước mua hàng tại công ty ASEAN STEEL :
Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu sử dụng sản phẩm thép hình V mạ kẽm
Bước 2 : Phòng kinh doanh trực tiếp gửi bàng báo giá qua điện thoại, zalo, facebook, viber,….
Bước 3 : Thống nhất giá cả, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa
Bước 4 : Chốt đơn hàng và tiến hành thanh toán cọc
Bước 5 : Giao hàng và thanh toán.

Giao hàng thép hình V mạ kẽm nhúng nóng tại Hóc Môn tphcm
ASEAN STEEL hổ trợ giao nhận hàng hóa tận nơi đối với tất cả các đơn hàng tại nội thành Thành Phố Hồ Chi Minh bao gồm các quận huyện :
Quận 8, Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quanja9, Quận 10, qUẠN 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận pHÚ Nhuận, Quận Thủ Đức, Huyện Hóc Môn, Huyện Nhà Bè, Huyện Bình Chánh, Huyện Củ Chi,…

Giao hàng thép hình V mạ kẽm nhúng nóng tại công trình Bình Dương |
ASEAN STEEL tự hào khi phủ sóng thương hiệu sắt thép với 45 chi nhánh trên toàn 64 tỉnh thành toàn quốc bao gồm cấc tỉnh thành sau :
– Thành Phố Hồ Chí Minh, Vũng Tàu, Biên Hòa, Bình Dương, Tây Ninh, Bình Thuận, Bình Phước, Ninh Thuận
– Long An, Tiền Giang, An Giang, Hậu Giang, Kiên Giang, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, Cần Thơ, Cà Mau, Bến Tre,…
– Lâm Đồng, Kon Tum, Đak Nông, Đak Lak, Gia Lai, Khánh Hòa, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quãng Trị, Quảng Bình, Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Hà Tĩnh, Nghệ An,…
– Hà Nội, Thanh Hóa, Quảng Ninh, Hòa Bình, Hải Dương, Nam Định, Ninh Binh, Bắc Kạn, Vĩnh Phúc, Lai Châu, Sơn la,…. Và một số khu vực khác.

Giao hàng thép hình V50x50 Nhà Bè tại Quận 7 Tphcm
Ngoài sản xuất và cung cấp thép hình V mạ kẽm ASEAN STEEL còn phân phối thêm một số mặt hàng sắt thép khác bao gồm như sau :
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng tất cả câc loại sắt thép giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất tại tphcm.

Thép hình U120x6m gia công nhúng kẽm nóng giao hàng tại quận 12 tphcm
UY TÍN VÔ HÌNH – QUYẾT ĐỊNH HỮU HÌNH !




